1 . Chỉ số BMI là gì ?
Chỉ số BMI giúp bạn xác định tình trạng hiện tại của cơ thể có đang bị béo phì hay suy dinh dưỡng không và ở mức độ như thế nào. Chỉ số BMI được tính căn cứ trên số liệu về chiều cao và cân nặng của cơ thể. Khi biết được chỉ số bmi của bản thân, bạn có thể lên kế hoạch giảm cân hoặc bổ sung dinh dưỡng phù hợp.
2. Công thức tính BMI của cơ thể :
Công thức tính BMI là cân nặng tính bằng kilogam (kg) chia cho bình phương chiều cao tính bằng mét (m).
BMI = (cân nặng) / (chiều cao^2)
Trong đó: Cân nặng đơn vị là kg, chiều cao đơn vị là mét
Ví dụ: Cân nặng = 68 kg, Chiều cao = 165 cm (1,65 m)
Tính: BMI = 68 / (1,65)^2 = 24,98
3. Ý nghĩa của chỉ số BMI :
Chỉ số BMI giúp bạn xác định tình trạng cơ thể hiện nay thông qua tỉ lệ giữa cân nặng và chiều cao. Chỉ số BMI lý tưởng được các tổ chức y tế đưa ra là vào mức 18,5 – 25. Mỗi chỉ số BMI sẽ nói lên tình trạng cơ thể của chúng ta theo từng mức khác nhau.
Chỉ số BMI của bạn dưới 18,5 :
Bạn đang gặp phải tình trạng thiếu cân, vì thế nên áp dụng các phương pháp ăn uống và luyện tập để tăng trọng lượng cơ thể.
Chỉ số BMI của bạn là 18,5 đến 24,9 :
Bạn đang sở hữu cân nặng khỏe mạnh, cần duy trì quá trình ăn uống và sinh hoạt như thường ngày.
Chỉ số BMI của bạn là 25 đến 29,9 :
Bạn đang trong tình trạng thừa cân, cần áp dụng thực đơn ăn kiêng hợp lý cùng việc luyện tập khoa học để lấy lại vóc dáng chuẩn nhất.
Chỉ số BMI của bạn từ 30 trở lên :
Bạn đang bị béo phì và tình trạng này có thể khiến bạn gặp rất nhiều vấn đề về sức khỏe cũng như trong sinh hoạt.
4. Làm gì để có chỉ số BMI lý tưởng :
Dựa trên cách tính Fit4ever đã đưa ra ở trên, bạn hãy tính chỉ số BMI của cơ thể mình ở mức bao nhiêu, sau đó so với số liệu chỉ số BMI của người Châu Á. Nếu kết quả nằm ngoài vùng an toàn thì chúng ta cần thay đổi lối sống, dinh dưỡng và sinh hoạt.
Chế độ ăn uống :
Cắt giảm lượng calo tiêu thụ hằng ngày, đặc biệt là những đồ uống, đồ ăn có nhiều đường như trà ngọt, nước ngọt, bánh kẹo,… Đường trong các loại thực phẩm này thường khiến cơ thể dư thừa đường và năng lượng, gây tích tụ mỡ thừa cơ thể.
Tập thể dục :
Thống kê cho thấy, những người giảm cân hiệu quả và những người duy trì chỉ số BMI lý tưởng đều thường dành từ 30 – 90 phút mỗi ngày, tất cả các ngày trong tuần để tăng cường sức khỏe chung của cơ thể, tăng sự linh hoạt và sức mạnh cơ bắp. Ngoài ra, tập thể dục cũng giúp đốt cháy mỡ thừa, giảm triệu chứng trầm cảm, stress và các bệnh lý nguy cơ như: bệnh tim mạch, ung thư ruột, tiểu đường,…
Uống thuốc giảm cân :
Ở một số người béo phì cấp độ nặng cần can thiệp sớm hoặc chế độ dinh dưỡng và luyện tập không giúp giảm cân hiệu quả thì thuốc giảm cân cũng được nhiều người lựa chọn. Thuốc giảm cân giúp giảm cân nặng nhanh hơn, ngừa nguy cơ mắc bệnh lý nguy hiểm.
5. Chỉ số BMI và các vấn đề sức khỏe :
Chỉ số BMI cao :
- Tăng huyết áp.
- Rối loạn lipid máu.
- Đái tháo đường.
- Các bệnh tim mạch.
- Đột quỵ.
- Các bệnh lý về gan.
- Bệnh túi mật.
- Viêm xương khớp
Một số bệnh ung thư: ung thư nội mạc tử cung, ung thư vú và ung thư ruột kết.
Chỉ số BMI thấp :
- Suy dinh dưỡng.
- Suy giảm hệ miễn dịch.
- Thiếu máu thiếu sắt.
- Mất xương.
Lợi ích của việc có cân nặng hợp lý, khỏe mạnh :
- Giảm đau khớp và cơ.
- Tăng cường năng lượng và khả năng tham gia nhiều hoạt động hơn.
- Cải thiện điều tiết chất lỏng cơ thể và huyết áp.
- Giảm gánh nặng cho tim và hệ tuần hoàn.
- Cải thiện giấc ngủ.
BMI có thể là một công cụ sàng lọc hữu ích để dự đoán các nguy cơ sức khỏe nhất định. Tuy nhiên, mọi người nên sử dụng nó một cách thận trọng vì nó không tính đến các yếu tố khác. Đối với trẻ em và thanh thiếu niên, điều quan trọng là phải đánh giá tuổi và giới tính khi đo BMI vì cơ thể của chúng liên tục thay đổi khi phát triển. Cùng với BMI, các biện pháp bổ sung này có thể giúp đánh giá chính xác hơn những rủi ro sức khỏe liên quan đến cân nặng của một cá nhân.